Vòng Group
02:00 ngày 29/10/2023
Universitario De Vinto 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Blooming
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Universitario De Vinto Universitario De Vinto
Phút
Blooming Blooming
6'
match pen 0 - 1 Rafael Allan Mollercke, 🅘Rafinha ꧒ 
25'
match yellow.png 𒐪 ꩵ  Arquimedes Jose Figuera
33'
match yellow.png  ജ Denilson Duran ꦛ 
Victor Abrego 1 - 1 match pen
34'
 🐠♐ Pablo Laredo  match yellow.png
39'
39'
match yellow.png  Rafael Allan Mollercke, Rafinha ꦏ
Rodrigo Llano 2 - 1
Kiến tạo: Raul Castro Penaloza
match goal
44'
🐈   ෴Juan Magallanes match yellow.png
45'
 Victor Abrego 🐻 match yellow.png
63'
66'
match yellow.png 🍎 Gaston Rodriguez Maeso
Carlos Ribera  🌳 match yellow.png
69'
76'
match yellow.png 💖 Centella G. 
 Joaquin Adan Lencinas ♒ match yellow.png
80'
 ⭕ Joaquin Adan Lencinas match yellow.pngmatch red
81'
 Julio🌱 Vila match yellow.png
81'
💜 Ronaldo Monteiro Pedraza match yellow.png
90'
 Raul Olivares ꦿ ⛄  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🌟 🍷  match phan luoi  Phản lưới nhà ꦐ  ꦑ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ও ♋ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Universitario De Vinto Universitario De Vinto
Blooming Blooming
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
9
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
71
 
Pha tấn công
 
62
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 4
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 27%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.8
3 Phạt góc 4.2
2.5 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
46.9% Kiểm soát bóng 38.7%
5 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

😼  Universitario De Vinto (89trận) ꦑ
Chủ Khách
Blooming (96trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
11
15
18
HT-H/FT-T
11
4
9
7
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
5
3
2
0
HT-H/FT-H
5
11
5
9
HT-B/FT-H
2
3
4
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
6
5
7
5
HT-B/FT-B
9
5
5
5
2J Bet