Kết quả trận Tây Ban Nha vs Pháp, 02h00 ngày 06/06


0.81
1.07
1.05
0.75
2.40
3.25
2.90
0.81
1.09
0.97
0.89
UEFA Nations League
Diễn biến - Kết quả Tây Ban Nha vs Pháp


Kiến tạo: Mikel Oyarzabal

Kiến tạo: Mikel Oyarzabal





Kiến tạo: Nico Williams



Ra sân: Pierre Kalulu Kyatengwa

Ra sân: Michael Olise
Ra sân: Nico Williams

Ra sân: Pedro Golzalez Lopez


Ra sân: Desire Doue
Kiến tạo: Pedro Porro


Ra sân: Clement Lenglet

Ra sân: Ousmane Dembele
Ra sân: Mikel Oyarzabal

Ra sân: Robin Le Normand


Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin






Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Mikel Merino Zazon

Bàn thắng
Phạt đền
💃 ꦇ Hỏng phạt đền
Phản lưới n𒊎hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tây Ban Nha VS Pháp



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Tây Ban Nha vs Pháp
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 3 | 56 | 8.12 | |
23 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 44 | 7.01 | |
10 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 10 | 5.75 | |
21 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 8.47 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.86 | |
3 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 35 | 6.41 | |
24 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 57 | 6.29 | |
2 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 0 | 64 | 6.97 | |
18 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 44 | 6.27 | |
5 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.23 | |
20 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 38 | 6.95 | |
11 | Nico Williams | Cánh trái | 5 | 3 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 8.27 | |
9 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 5 | 2 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 51 | 9.94 | |
26 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 5.76 | |
12 | Dean Huijsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 0 | 77 | 6.5 |
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 2 | 60 | 5.84 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 39 | 5.55 | |
21 | Lucas Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.38 | |
5 | Clement Lenglet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 1 | 56 | 5.6 | |
7 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 4 | 2 | 4 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 50 | 7.37 | |
22 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 0 | 57 | 6.43 | |
10 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 0 | 59 | 8.52 | |
15 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 3 | 66 | 6.1 | |
12 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.97 | |
11 | Michael Olise | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 31 | 29 | 93.55% | 2 | 0 | 41 | 6.09 | |
13 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 1 | 65 | 7.15 | |
25 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 18 | 18 | 100% | 3 | 0 | 26 | 8.42 | |
19 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 46 | 5.78 | |
17 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 33 | 6.68 | |
20 | Bradley Barcola | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 17 | 6.17 | |
24 | Desire Doue | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 51 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ