Kết quả trận Mỹ vs Haiti, 06h00 ngày 23/06


0.88
0.88
0.95
0.85
1.24
5.20
8.30
1.03
0.81
0.29
2.50
Cúp vàng CONCACAF
Diễn biến - Kết quả Mỹ vs Haiti



Kiến tạo: Brenden Aaronson


Bàn thắng
Phạt đền
ꦉ Hỏng phạt đền
🌠
♓ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Mỹ VS Haiti


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Mỹ vs Haiti
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mỹ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 114 | 107 | 93.86% | 0 | 1 | 120 | 7.2 | |
4 | Tyler Adams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 88 | 86 | 97.73% | 1 | 0 | 98 | 7.2 | |
14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 0 | 48 | 7.4 | |
3 | Chris Richards | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 86 | 80 | 93.02% | 0 | 0 | 96 | 6.6 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 45 | 7.2 | |
25 | Matt Freese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.1 | |
2 | John Tolkin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 63 | 56 | 88.89% | 3 | 1 | 87 | 7.6 | |
15 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
17 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 0 | 62 | 7.7 | |
6 | Jack McGlynn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 7 | 6.7 | |
10 | Diego Luna | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
7 | Quinn Sullivan | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 37 | 27 | 72.97% | 4 | 1 | 55 | 7.6 | |
16 | Alexander Freeman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 3 | 78 | 6.9 | |
24 | Patrick Agyemang | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 25 | 7.2 |
Haiti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johny Placide | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 1 | 61 | 7.1 | |
9 | Duckens Nazon | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
14 | Leverton Pierre | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 24 | 18 | 75% | 5 | 0 | 39 | 7.2 | |
4 | Ricardo Ade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 2 | 57 | 6.7 | |
20 | Frantzdy Pierrot | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 6 | 27 | 6.7 | |
10 | Louicius Don Deedson | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 17 | 6.9 | |
18 | Ruben Providence | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 34 | 6.3 | |
8 | Martin Experience | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 38 | 6 | |
6 | Garven Michee Metusala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 52 | 7 | |
21 | Christopher Attys | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
17 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 44 | 7 | |
11 | Dany Jean | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ