Kết quả trận Machida Zelvia vs Kashima Antlers, 14h00 ngày 21/06

Vòng 21
14:00 ngày 21/06/2025
Machida Zelvia
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
Kashima Antlers
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.95
U 2.25
0.91
1
2.10
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.67
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Machida Zelvia vs Kashima Antlers

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
Yuki Soma 1 - 0
Kiến tạo: Kotaro Hayashi
match goal
6'
Daihachi Okamura 2 - 0
Kiến tạo: Hokuto Shimoda
match goal
34'
46'
match change Ryoya Ogawa
Ra sân: Shuhei Mizoguchi
46'
match change Kimito Nono
Ra sân: Talles
46'
match change Yu Funabashi
Ra sân: Yuta Higuchi
61'
match change Kei Chinen
Ra sân: Aleksandar Cavric
 🌳 Shota Fujio match yellow.png
61'
Mitchell Duke
Ra sân: Shota Fujio
match change
65'
Na Sang Ho
Ra sân: Yuki Soma
match change
74'
Keiya Sento
Ra sân: Hokuto Shimoda
match change
74'
76'
match change Yuta Matsumura
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
85'
match pen 2 - 1 Yuma Suzuki
Yuta Nakayama
Ra sân: Kotaro Hayashi
match change
87'
Ibrahim Dresevic
Ra sân: Daihachi Okamura
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🅷 Hỏng phạt đền ꧂ match phan luoi  Phản lưới nhà 🐻 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Machida Zelvia VS Kashima Antlers

Machida Zelvia Machida Zelvia
Kashima Antlers Kashima Antlers
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
21
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
266
 
Số đường chuyền
 
525
69%
 
Chuyền chính xác
 
82%
21
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
33
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
15
103
 
Pha tấn công
 
99
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Mitchell Duke
8
Keiya Sento
10
Na Sang Ho
5
Ibrahim Dresevic
19
Yuta Nakayama
13
Tatsuya Morita
39
Byron Vasquez
49
Kanji Kuwayama
90
Oh Se-Hun
Machida Zelvia Machida Zelvia 3-4-2-1
4-2-3-1 Kashima Antlers Kashima Antlers
1
Tani
3
Shoji
4
Kikuchi
50
Okamura
26
Hayashi
18
Shimoda
16
Hiroyuki
6
Mochizuk...
7
Soma
20
Nishimur...
9
Fujio
1
Hayakawa
25
Koike
55
Naomichi
3
Hyeon
28
Mizoguch...
6
Misao
14
Higuchi
77
Cavric
17
Talles
40
Suzuki
9
Pereira

Substitutes

22
Kimito Nono
20
Yu Funabashi
7
Ryoya Ogawa
13
Kei Chinen
27
Yuta Matsumura
29
Yuji Kajikawa
4
Kaito Chida
23
Keisuke Tsukui
10
Gaku Shibasaki
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Mitchell Duke 15
Keiya Sento 8
Na Sang Ho 10
Ibrahim Dresevic 5
Yuta Nakayama 19
Tatsuya Morita 13
Byron Vasquez 39
Kanji Kuwayama 49
Oh Se-Hun 90
Machida Zelvia Kashima Antlers
22 Kimito Nono
20 Yu Funabashi
7 Ryoya Ogawa
13 Kei Chinen
27 Yuta Matsumura
29 Yuji Kajikawa
4 Kaito Chida
23 Keisuke Tsukui
10 Gaku Shibasaki

Dữ liệu đội bóng:Machida Zelvia vs Kashima Antlers

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 5.67
45.67% Kiểm soát bóng 63.33%
11.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 0.7
3.8 Phạt góc 5.2
0.7 Thẻ vàng 0.9
4.9 Sút trúng cầu môn 4.7
46.4% Kiểm soát bóng 56.1%
9.9 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Machida Zelvia (♚25trận)
Chủ Khách
꧃ Kashima Antlers (26trận) 🔯
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
3
HT-H/FT-T
2
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
0
2
HT-B/FT-B
3
3
0
3

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 0 3 44 6.9
15 Mitchell Duke Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.5
16 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 38 30 78.95% 0 1 46 6.6
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 16 13 81.25% 2 0 30 7.2
19 Yuta Nakayama Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.4
20 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 2 2 2 22 18 81.82% 3 3 40 7
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.9
8 Keiya Sento Tiền vệ trụ 0 0 1 7 4 57.14% 2 0 15 6.6
10 Na Sang Ho Cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 18 6.5
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 29 6.8
7 Yuki Soma Cánh phải 3 2 0 17 8 47.06% 5 1 33 7.7
4 Ryuma Kikuchi Trung vệ 1 0 1 21 15 71.43% 0 3 43 7.1
50 Daihachi Okamura Trung vệ 2 2 1 27 19 70.37% 0 5 45 7.8
9 Shota Fujio Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 1 1 22 6.5
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 12 75% 2 0 43 7.2
6 Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ cánh phải 4 0 0 23 16 69.57% 2 4 57 7.3

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Aleksandar Cavric Tiền đạo cắm 1 0 1 25 17 68% 0 5 43 6.7
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 59 51 86.44% 0 5 79 7
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 2 0 1 18 16 88.89% 1 1 37 7
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 3 1 1 40 29 72.5% 0 1 57 7.6
7 Ryoya Ogawa Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 20 68.97% 5 1 48 7.1
6 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 74 63 85.14% 0 0 92 7
25 Ryuta Koike Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 54 93.1% 2 0 84 6.4
13 Kei Chinen Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 8 5 62.5% 1 1 16 6.6
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 0 0 0 47 43 91.49% 3 1 57 6.1
3 Kim Tae Hyeon Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 3 76 7.3
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 0 0 0 4 4 100% 1 1 8 6.5
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 45 7.1
20 Yu Funabashi Tiền vệ trụ 1 0 1 35 27 77.14% 3 0 46 6.8
17 Talles Tiền vệ công 3 1 0 15 9 60% 1 0 26 6.7
28 Shuhei Mizoguchi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 2 27 6.4
22 Kimito Nono Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 26 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet