Kết quả trận Los Angeles FC vs Esperance Sportive de Tunis, 05h00 ngày 21/06

Vòng Group stage
05:00 ngày 21/06/2025
Los Angeles FC
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Esperance Sportive de Tunis
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
0.94
O 2.75
0.95
U 2.75
0.90
1
1.75
X
3.75
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.97
O 1
0.65
U 1
1.17

FIFA Club World Cup

Diễn biến - Kết quả Los Angeles FC vs Esperance Sportive de Tunis

Los Angeles FC Los Angeles FC
Phút
Esperance Sportive de Tunis Esperance Sportive de Tunis
 Timothy T♑illman match yellow.png
23'
Javairo Dilrosun
Ra sân: David Martinez Morales
match change
46'
51'
match var Youcef Belaili Penalty cancelle༺d
52'
match yellow.png ♕💧 Youcef Belaili 
62'
match change Yan Medeiro Sasse
Ra sân: Elias Mokwana
62'
match change Achref Jabri
Ra sân: Rodrigo Rodrigues
65'
match yellow.png  ဣ  Yan Medeiro Sasse ♕
71'
match goal 0 - 1 Youcef Belaili
76'
match change Mohamed Wael Derbali
Ra sân: Abdramane Konate
Frankie Amaya
Ra sân: Timothy Tillman
match change
81'
Yaw Yeboah
Ra sân: Ryan Hollingshead
match change
81'
Marlon Santos da Silva Barbosa
Ra sân: Marco Delgado
match change
81'
Jeremy Ebobisse
Ra sân: Olivier Giroud
match change
88'
90'
match change Hamza Jelassi
Ra sân: Youcef Belaili

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꧅ Hỏng phạt đề��n match phan luoi 🦩  Phản lưới nhà 𝓀 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Los Angeles FC VS Esperance Sportive de Tunis

Los Angeles FC Los Angeles FC
Esperance Sportive de Tunis Esperance Sportive de Tunis
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
556
 
Số đường chuyền
 
371
90%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
3
19
 
Long pass
 
15
95
 
Pha tấn công
 
89
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Marlon Santos da Silva Barbosa
20
Yaw Yeboah
26
Javairo Dilrosun
17
Jeremy Ebobisse
23
Frankie Amaya
21
Ryan Raposo
12
Thomas Hasal
25
Maxine Chanot
18
David Ochoa
80
Odin Thiago Holm
29
Artem Smolyakov
91
Nkosi Burgess
43
Adam Esparza Saldana
77
Adrian Wibowo
Los Angeles FC Los Angeles FC 4-3-3
4-4-1-1 Esperance Sportive de Tunis Esperance Sportive de Tunis
1
Lloris
24
Hollings...
4
Segura
33
Long
14
Hurtado
8
Delgado
6
Lima
11
Tillman
99
Bouanga
9
Giroud
30
Morales
32
Said
2
Ali
5
Meriah
15
Tougai
20
Hamida
24
Mokwana
14
Ogbelu
38
Guenichi
21
Konate
11
Belaili
9
Rodrigue...

Substitutes

10
Yan Medeiro Sasse
6
Hamza Jelassi
4
Mohamed Wael Derbali
19
Achref Jabri
22
Ayman Ben Mohamed
8
Houssem Tka
1
Aman Allah Memmiche
13
Raed Bouchniba
36
Chiheb Jebali
35
Mohamed Kodhai
12
Haythem Dhaou
39
Mohamed Rayen Hamrouni
26
Mohamed Sedki Debchi
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
Marlon Santos da Silva Barbosa 5
Yaw Yeboah 20
Javairo Dilrosun 26
Jeremy Ebobisse 17
Frankie Amaya 23
Ryan Raposo 21
Thomas Hasal 12
Maxine Chanot 25
David Ochoa 18
Odin Thiago Holm 80
Artem Smolyakov 29
Nkosi Burgess 91
Adam Esparza Saldana 43
Adrian Wibowo 77
Los Angeles FC Esperance Sportive de Tunis
10 Yan Medeiro Sasse
6 Hamza Jelassi
4 Mohamed Wael Derbali
19 Achref Jabri
22 Ayman Ben Mohamed
8 Houssem Tka
1 Aman Allah Memmiche
13 Raed Bouchniba
36 Chiheb Jebali
35 Mohamed Kodhai
12 Haythem Dhaou
39 Mohamed Rayen Hamrouni
26 Mohamed Sedki Debchi

Dữ liệu đội bóng:Los Angeles FC vs Esperance Sportive de Tunis

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 3
51% Kiểm soát bóng 41.33%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 0.4
3.4 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 2.3
5.2 Sút trúng cầu môn 5.1
52.2% Kiểm soát bóng 24.2%
10.7 Phạm lỗi 3.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𒊎  🍨 Los Angeles FC (27trận)
Chủ Khách
Esperance Sportive de Tunis (8🔯trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
1
HT-H/FT-T
7
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 31 6.69
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 1 0 1 17 11 64.71% 0 2 26 6.25
8 Marco Delgado Tiền vệ trụ 0 0 1 65 60 92.31% 2 1 78 6.88
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 27 79.41% 0 1 52 6.03
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 69 65 94.2% 0 4 81 6.85
5 Marlon Santos da Silva Barbosa Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 1 14 6.65
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 1 65 60 92.31% 2 0 81 6.41
20 Yaw Yeboah Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.02
99 Denis Bouanga Cánh trái 4 0 1 26 21 80.77% 6 1 55 5.93
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 1 0 0 34 30 88.24% 0 0 46 5.87
4 Eddie Segura Trung vệ 0 0 0 86 82 95.35% 1 2 99 6.53
17 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 2 6.08
26 Javairo Dilrosun Forward 2 1 0 21 19 90.48% 1 0 32 6.28
23 Frankie Amaya Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 6
6 Igor Jesus Lima Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 80 74 92.5% 0 1 95 7.19
30 David Martinez Morales Cánh phải 1 0 0 11 9 81.82% 1 0 22 5.88

Esperance Sportive de Tunis Esperance Sportive de Tunis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Yan Medeiro Sasse Cánh phải 3 1 0 11 9 81.82% 0 1 21 6.86
5 Yassine Meriah Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 0 59 6.7
11 Youcef Belaili Cánh trái 2 2 3 27 18 66.67% 1 1 52 7.8
9 Rodrigo Rodrigues Tiền đạo cắm 1 0 2 11 7 63.64% 1 2 15 6.88
15 Mohamed Amine Tougai Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 1 0 47 6.84
6 Hamza Jelassi Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.17
32 Bechir Ben Said Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 35 6.78
20 Mohamed Amine Ben Hamida Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 34 79.07% 1 2 71 6.82
2 Mohamed Ben Ali Hậu vệ cánh phải 1 0 0 34 27 79.41% 4 0 55 6.83
24 Elias Mokwana Cánh phải 1 1 1 12 10 83.33% 0 0 20 6.41
4 Mohamed Wael Derbali Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 1 0 12 6.12
21 Abdramane Konate Tiền vệ công 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 33 6.44
14 Onuche Ogbelu Tiền vệ trụ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 42 6.66
38 Khalil Guenichi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 41 31 75.61% 0 0 56 6.4
19 Achref Jabri Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet