Kết quả trận Italia vs Moldova, 01h45 ngày 10/06


0.81
1.03
1.01
0.81
1.07
13.00
34.00
0.99
0.85
0.85
0.97
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Italia vs Moldova




Ra sân: Samuele Ricci

Ra sân: Federico Dimarco

Kiến tạo: Davide Frattesi


Ra sân: Stefan Bodisteanu

Ra sân: Virgiliu Postolachi

Ra sân: Mihail Caimacov
Ra sân: Mateo Retegui



Ra sân: Ion Nicolaescu

Ra sân: Artur Ionita
Ra sân: Giacomo Raspadori

Ra sân: Luca Ranieri


Bàn thắng
Phạt đền
✱
Hỏng phạt đền
🎃
💃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Italia VS Moldova



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Italia vs Moldova
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Italia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 48 | 6.29 | |
3 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 44 | 41 | 93.18% | 8 | 0 | 61 | 7.02 | |
1 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 44 | 7.19 | |
7 | Riccardo Orsolini | 3 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 22 | 6.19 | ||
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 7 | 2 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 33 | 6.4 | |
21 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 90 | 86 | 95.56% | 0 | 1 | 102 | 7.63 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 57 | 49 | 85.96% | 6 | 0 | 75 | 6.81 | |
9 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 26 | 7.17 | |
8 | Sandro Tonali | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 5 | 74 | 67 | 90.54% | 2 | 0 | 90 | 7.34 | |
19 | Luca Ranieri | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 2 | 2 | 83 | 7.17 | |
10 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 3 | 45 | 38 | 84.44% | 5 | 0 | 64 | 8.02 | |
6 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 65 | 6.71 | |
11 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 11 | 6.12 | |
20 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 5 | 0 | 68 | 7.97 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
2 | Diego Coppola | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 |
Moldova
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Artur Ionita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 29 | 5.47 | |
15 | Victor Mudrac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 4 | 44 | 6.45 | |
20 | Sergiu Platica | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 3 | 0 | 46 | 6.21 | |
10 | Vitalie Damascan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 16 | 6.14 | |
2 | Oleg Reabciuk | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 3 | 54 | 6.74 | |
17 | Virgiliu Postolachi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 22 | 6.12 | |
16 | Victor Stina | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 13 | 13 | 100% | 3 | 0 | 21 | 6.74 | |
9 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 5.86 | |
4 | Vladislav Baboglo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 38 | 6.69 | |
6 | Cristian Dros | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.29 | |
12 | Cristian Avram | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 44 | 7.04 | |
11 | Mihail Caimacov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 4 | 0 | 35 | 6.89 | |
19 | Daniel Dumbravanu | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 53 | 6.84 | |
18 | Stefan Bodisteanu | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 23 | 6.59 | |
8 | Nichita Motpan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.19 | |
21 | Sergiu Perciun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ