Kết quả trận FC Tokyo vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 14/06


0.82
1.06
0.98
0.88
2.95
3.45
2.38
1.09
0.81
0.33
2.20
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả FC Tokyo vs Cerezo Osaka


Kiến tạo: Takahiro Kou


Kiến tạo: Shinji Kagawa

Ra sân: Kyohei Noborizato

Ra sân: Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Keigo Higashi

Ra sân: Soma Anzai


Ra sân: Thiago Andrade

Ra sân: Shinji Kagawa

Kiến tạo: Lucas Fernandes
Ra sân: Keita Endo

Kiến tạo: Leon Nozawa

Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos

Ra sân: Yasuki Kimoto


Ra sân: Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Bàn thắng
Phạt đền
♒🐷 Hỏng phạt đền
Phản lưới nh﷽à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Tokyo VS Cerezo Osaka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Tokyo vs Cerezo Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 30 | 7 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 3 | 60 | 6.8 | |
18 | Kento Hashimoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 52 | 6.6 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 64 | 6.3 | |
13 | Go Hatano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 20 | 54.05% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
22 | Keita Endo | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 40 | 6.6 | |
2 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 1 | 1 | 57 | 6.4 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 2 | 62 | 7.1 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 52 | 7.2 | |
98 | Everton Galdino Moreira | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 9 | 7 | |
30 | Teppei Oka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
19 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 22 | 8.8 | |
28 | Leon Nozawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 11 | 7.5 | |
16 | Kein Sato | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 20 | 6.8 | |
7 | Soma Anzai | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 22 | 7.2 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 0 | 76 | 7.8 | |
6 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
9 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 34 | 8 | |
44 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 2 | 81 | 6.7 | |
55 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 38 | 7.1 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 48 | 31 | 64.58% | 10 | 0 | 83 | 6.9 | |
1 | Koki Fukui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
19 | Shion Homma | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 0 | 73 | 7.4 | |
13 | Motohiko Nakajima | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6.9 | |
10 | Shunta Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 19 | 7.3 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 0 | 74 | 7.2 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.6 | |
11 | Thiago Andrade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 35 | 7.1 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 64 | 49 | 76.56% | 3 | 0 | 93 | 6.7 | |
22 | Niko Takahashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 39 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ