Rafael Jodar
0 - 2
Liam Draxl
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
61
Tổng số điểm giành được trong trận
72
42
Số lần giao bóng 1 thành công
51
63
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7286
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
21
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Số lần bẻ break thành công
5
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
43
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
44
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6591
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
22
19
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet